G999 Giá

G999 Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá G999 hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
binance

Binance

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
okx

OKX

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bybit

Bybit

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
digifinex

DigiFinex

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bitrue

Bitrue

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bingx

BingX

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bitget

Bitget

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
deepcoin

Deepcoin

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bitmart

BitMart

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
cointiger

CoinTiger

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
whitebit

WhiteBIT

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
lbank

LBank

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
btse

BTSE

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
gate-io

Gate.io

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
htx

HTX

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
xt

XT.COM

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
upbit

Upbit

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
kucoin

KuCoin

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
mexc

MEXC

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
indoex

IndoEx

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
phemex

Phemex

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bitforex

BitForex

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
latoken

LATOKEN

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bibox

Bibox

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bithumb

Bithumb

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
poloniex

Poloniex

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
kraken

Kraken

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
p2b

P2B

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
dydx

dYdX

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
citex

CITEX

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bitmex

BitMEX

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
stormgain

StormGain

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
coinsbit

Coinsbit

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
tidex

Tidex

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
bitfinex

Bitfinex

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0012
$0.0012
HK$0.0097
0.0012

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của G999 sang USD là 1 G999 tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0012 G999. Vốn hóa thị trường là $21.469m. Trong tuần qua, G999 đã giảm -0.77%, đạt mức cao nhất là $0.0013 và mức thấp là $0.0012. Trong tháng qua, G999 đã giảm 24.01%, đạt mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp là $0.0008. Trong năm qua, G999 đã giảm -71.63%, với mức cao nhất là $0.0061 và thấp nhất là $0.0005. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined G999 đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.